Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
au fait


adjective
being up to particular standard or level especially in being up to date in knowledge
- kept abreast of the latest developments
- constant revision keeps the book au courant
- always au fait on the latest events
- up on the news
Syn:
abreast, au courant, up on
Similar to:
informed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.